sen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sen.

Từ điển Anh Việt

  • sen

    /sen/

    * danh từ

    đồng xen (một xu, tiền Nhật)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sen

    * kinh tế

    xen

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    gỗ sen

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sen

    a fractional monetary unit of Japan and Indonesia and Cambodia; equal to one hundredth of a yen or rupiah or riel