sen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sen.
Từ điển Anh Việt
sen
/sen/
* danh từ
đồng xen (một xu, tiền Nhật)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sen
* kinh tế
xen
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
gỗ sen
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sen
a fractional monetary unit of Japan and Indonesia and Cambodia; equal to one hundredth of a yen or rupiah or riel
Từ liên quan
- sen
- send
- sene
- sens
- sent
- senna
- senor
- sense
- sente
- senary
- senate
- sendal
- sendan
- sendee
- sender
- sendup
- seneca
- senega
- senhor
- senile
- senior
- seniti
- sennet
- sennit
- senora
- sensed
- sensor
- sentry
- senator
- senatus
- send in
- send on
- send to
- send-up
- sending
- sendust
- senecan
- senecio
- senegal
- senesce
- senhora
- sennett
- senores
- sensate
- sensify
- sensing
- sensive
- sensory
- sensual
- send for