senna nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

senna nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm senna giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của senna.

Từ điển Anh Việt

  • senna

    /'senə/

    * danh từ (thực vật học)

    giống keo

    lá cây keo lá nhọn (dùng làm thuốc xổ)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • senna

    * kỹ thuật

    y học:

    keo lá nhọn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • senna

    any of various plants of the genus Senna having pinnately compound leaves and showy usually yellow flowers; many are used medicinally