senate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
senate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm senate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của senate.
Từ điển Anh Việt
senate
/'senit/
* danh từ
thượng nghị viện
ban giám đốc (trường đại học Căm-brít...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
senate
assembly possessing high legislative powers
Similar:
united states senate: the upper house of the United States Congress
Synonyms: U.S. Senate, US Senate