us senate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
us senate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm us senate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của us senate.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
us senate
Similar:
united states senate: the upper house of the United States Congress
Synonyms: U.S. Senate, Senate
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).