ustus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ustus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ustus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ustus.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ustus

    * kỹ thuật

    y học:

    đốt cháy, đốt thành than