usn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

usn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm usn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của usn.

Từ điển Anh Việt

  • usn

    * (viết tắt)

    Hải quân Hoa Kỳ (United States Navy)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • usn

    Similar:

    united states navy: the navy of the United States of America; the agency that maintains and trains and equips combat-ready naval forces

    Synonyms: US Navy, Navy