navy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

navy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm navy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của navy.

Từ điển Anh Việt

  • navy

    /'neivi/

    * danh từ

    hải quân

    Navy Department: (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ hải quân

    Secretary of the Navy

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ trưởng bộ hải quân

    Navy Day

    ngày hải quân

    (thơ ca) hạm đội

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • navy

    * kinh tế

    hải quân

    * kỹ thuật

    hải quân

    hạm đội

    hàng hải

    máy nạo vét

    giao thông & vận tải:

    đội tàu

    thủy quân

    toán & tin:

    màu hải quân

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • navy

    an organization of military vessels belonging to a country and available for sea warfare

    Synonyms: naval forces

    Similar:

    dark blue: a dark shade of blue

    Synonyms: navy blue

    united states navy: the navy of the United States of America; the agency that maintains and trains and equips combat-ready naval forces

    Synonyms: US Navy, USN