navy department nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

navy department nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm navy department giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của navy department.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • navy department

    a former executive department of the United States government; created in 1798 and combined with the War Department in 1947

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).