navy blue nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

navy blue nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm navy blue giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của navy blue.

Từ điển Anh Việt

  • navy blue

    /'neivi/

    * danh từ

    màu xanh nước biển (màu đồng phục của hải quân)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • navy blue

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    màu xanh nước biển

Từ điển Anh Anh - Wordnet