navy list nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

navy list nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm navy list giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của navy list.

Từ điển Anh Việt

  • navy list

    /'neivi'list/

    * danh từ

    (quân sự) danh sách sĩ quan hải quân