navy cross nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

navy cross nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm navy cross giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của navy cross.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • navy cross

    a United States Navy decoration for extraordinary heroism against an armed enemy

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).