useful nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
useful nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm useful giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của useful.
Từ điển Anh Việt
useful
/'ju:sful/
* tính từ
có ích, dùng được
(từ lóng) làm ăn được, cừ
a useful footballer: một cầu thủ bóng đá cừ
(từ lóng) thạo dùng
to be pretty useful with one's fists: thạo dùng qu đấm của mình
useful
có ích
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
useful
* kỹ thuật
có lợi
xây dựng:
hữu ích
Từ điển Anh Anh - Wordnet
useful
being of use or service
the girl felt motherly and useful
a useful job
a useful member of society
Synonyms: utile
Antonyms: useless
Similar:
utilitarian: having a useful function
utilitarian steel tables
Từ liên quan
- useful
- usefully
- usefulness
- useful area
- useful flow
- useful heat
- useful life
- useful load
- useful work
- useful plant
- useful power
- useful effect
- useful energy
- useful height
- useful output
- useful thread
- useful weight
- useful mineral
- useful section
- useful surface
- useful capacity
- useful crossing
- useful deadweight
- useful service life
- useful storage life
- useful elastic limit
- useful working range
- useful refrigerating effect
- useful refrigerating capacity