useful life nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

useful life nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm useful life giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của useful life.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • useful life

    * kinh tế

    niên hạn hữu dụng

    tuổi thọ có ích

    * kỹ thuật

    thời hạn sử dụng

    tuổi thọ

    hóa học & vật liệu:

    tuổi thọ có ích