useful life nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
useful life nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm useful life giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của useful life.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
useful life
* kinh tế
niên hạn hữu dụng
tuổi thọ có ích
* kỹ thuật
thời hạn sử dụng
tuổi thọ
hóa học & vật liệu:
tuổi thọ có ích
Từ liên quan
- useful
- usefully
- usefulness
- useful area
- useful flow
- useful heat
- useful life
- useful load
- useful work
- useful plant
- useful power
- useful effect
- useful energy
- useful height
- useful output
- useful thread
- useful weight
- useful mineral
- useful section
- useful surface
- useful capacity
- useful crossing
- useful deadweight
- useful service life
- useful storage life
- useful elastic limit
- useful working range
- useful refrigerating effect
- useful refrigerating capacity