useful load nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
useful load nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm useful load giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của useful load.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
useful load
* kinh tế
lượng trang tải
trọng tải hữu dụng
* kỹ thuật
tải trọng làm việc
toán & tin:
tải hữu ích
Từ liên quan
- useful
- usefully
- usefulness
- useful area
- useful flow
- useful heat
- useful life
- useful load
- useful work
- useful plant
- useful power
- useful effect
- useful energy
- useful height
- useful output
- useful thread
- useful weight
- useful mineral
- useful section
- useful surface
- useful capacity
- useful crossing
- useful deadweight
- useful service life
- useful storage life
- useful elastic limit
- useful working range
- useful refrigerating effect
- useful refrigerating capacity