use tax nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
use tax nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm use tax giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của use tax.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
use tax
* kinh tế
thuế sử dụng
Từ liên quan
- use
- used
- user
- use up
- useful
- usenet
- use (v)
- use tax
- useable
- used to
- useless
- user id
- user-id
- used car
- used oil
- used-car
- usefully
- user fee
- user-key
- userdisk
- use as is
- used heat
- uselessly
- user area
- user base
- user data
- user exit
- user menu
- user part
- user-port
- user-side
- usergroup
- use factor
- used goods
- usefulness
- user agent
- user block
- user class
- user forum
- user group
- user guide
- user label
- user level
- user panel
- user space
- user state
- user table
- user-guide
- usernumber
- use by date