senate tourism caucus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

senate tourism caucus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm senate tourism caucus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của senate tourism caucus.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • senate tourism caucus

    * kinh tế

    tiểu ban du lịch thượng viện