senate campaign nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

senate campaign nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm senate campaign giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của senate campaign.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • senate campaign

    a race for election to the senate

    Synonyms: senate race

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).