sensive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sensive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sensive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sensive.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sensive
* kỹ thuật
nhạy cảm
sensive
* kỹ thuật
nhạy cảm
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.