sene nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sene nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sene giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sene.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sene
100 sene equal 1 tala in Western Samoa
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- sene
- seneca
- senega
- senecan
- senecio
- senegal
- senesce
- senescent
- seneschal
- senefelder
- senegalese
- senescence
- seneca lake
- senectitude
- senega root
- senegal gum
- senecio aureus
- seneca snakeroot
- senecanian stage
- senecio cruentus
- senecio jacobaea
- senecio lacobaea
- senecio scanders
- senecio vulgaris
- senega snakeroot
- senegalese franc
- seneka snakeroot
- senecio bigelovii
- senecio cineraria
- senecio doublasii
- senecio glabellus
- senecio corymbosus
- senecio milkanioides
- senecio triangularis