seneca nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
seneca nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seneca giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seneca.
Từ điển Anh Việt
seneca
* danh từ
xem senega
* danh từgười Xeneca (da đỏ ở Tây Nữu ước)
tiếng Xeneca
Từ điển Anh Anh - Wordnet
seneca
Roman statesman and philosopher who was an advisor to Nero; his nine extant tragedies are modeled on Greek tragedies (circa 4 BC - 65 AD)
Synonyms: Lucius Annaeus Seneca
a member of the Iroquoian people formerly living in New York State south of Lake Ontario
the Iroquoian language spoken by the Seneca