senega nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

senega nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm senega giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của senega.

Từ điển Anh Việt

  • senega

    /'senigə/

    * danh từ

    (thực vật học) cây xênêga (thuộc giống viễn chí)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • senega

    dried root of two plants of the genus Polygala containing an irritating saponin

    perennial bushy herb of central and southern United States having white flowers with green centers and often purple crest; similar to Seneca snakeroot

    Synonyms: Polygala alba