senectitude nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

senectitude nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm senectitude giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của senectitude.

Từ điển Anh Việt

  • senectitude

    * tính từ

    (đùa cợt) tuổi già