seneschal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

seneschal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seneschal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seneschal.

Từ điển Anh Việt

  • seneschal

    /'seniʃəl/

    * danh từ

    (sử học) người hầu, người quản gia (trong các nhà quý tộc thời Trung cổ)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • seneschal

    Similar:

    major-domo: the chief steward or butler of a great household