major-domo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

major-domo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm major-domo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của major-domo.

Từ điển Anh Việt

  • major-domo

    /'meidʤə'doumou/

    * danh từ

    quản gia

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • major-domo

    the chief steward or butler of a great household

    Synonyms: seneschal