sensor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sensor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sensor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sensor.

Từ điển Anh Việt

  • sensor

    /'sensə/

    * danh từ

    (kỹ thuật), (vật lý) phần tử nhạy

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sensor

    * kỹ thuật

    bộ cảm biến

    bộ chuyển đổi

    bộ dò

    bộ nhận cảm

    cái cảm biến

    đầu dò

    mẫn tử

    phần tử cảm biến

    phần tử nhận

    điện tử & viễn thông:

    bộ đầu đọc

    toán & tin:

    bộ nhận biết

    bộ phận thụ cảm

    điện lạnh:

    máy cảm biến

    xây dựng:

    phần từ mẫn cảm

    cơ khí & công trình:

    phần tử thụ cảm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sensor

    Similar:

    detector: any device that receives a signal or stimulus (as heat or pressure or light or motion etc.) and responds to it in a distinctive manner

    Synonyms: sensing element