sensor with no moving parts nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sensor with no moving parts nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sensor with no moving parts giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sensor with no moving parts.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sensor with no moving parts

    * kỹ thuật

    bộ tách sóng