sensor plate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sensor plate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sensor plate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sensor plate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sensor plate

    * kỹ thuật

    ô tô:

    cánh đo gió (trong hệ thống phun xăng kiểu K)