sensor glove nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sensor glove nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sensor glove giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sensor glove.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sensor glove

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    găng tay cảm biến