sensorial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sensorial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sensorial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sensorial.
Từ điển Anh Việt
sensorial
/'sensəri/ (sensorial) /sen'sɔ:riəm/
* tính từ
(thuộc) bộ máy cảm giác; (thuộc) cảm giác; (thuộc) giác quan
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sensorial
Similar:
sensory: involving or derived from the senses
sensory experience
sensory channels
Antonyms: extrasensory