extrasensory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

extrasensory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extrasensory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extrasensory.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • extrasensory

    seemingly outside normal sensory channels

    Synonyms: paranormal

    Antonyms: sensory

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).