extrasensory perception (esp) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

extrasensory perception (esp) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extrasensory perception (esp) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extrasensory perception (esp).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • extrasensory perception (esp)

    * kỹ thuật

    y học:

    nhận thức ngoài giãn