senhor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
senhor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm senhor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của senhor.
Từ điển Anh Việt
senhor
* danh từ
số nhiều senhors, senhores
người nói tiếng Bồ Đào Nha
(đứng trước tên người) ông (chỉ người nói tiếng Bồ Đào Nha)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
senhor
a Portuguese title of respect; equivalent to English `Mr'