senhora nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
senhora nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm senhora giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của senhora.
Từ điển Anh Việt
senhora
* danh từ
đàn bà có chồng và nói tiếng Bồ Đào Nha
(đứng trước tên người) bà (người nói tiếng Bồ Đào Nha và có chồng)