sender nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sender nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sender giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sender.
Từ điển Anh Việt
sender
/'sendə/
* danh từ
người gửi (thư, quà...)
(kỹ thuật) máy điện báo
sender
máy phát
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sender
* kinh tế
người gởi (thư từ, hàng hóa...)
người gửi
người gửi hàng để bán
* kỹ thuật
bộ phận truyền động
người gởi
người gửi
máy phát
thực thể gửi
điện tử & viễn thông:
máy gửi (điện báo)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sender
someone who transmits a message
return to sender
Synonyms: transmitter
Similar:
transmitter: set used to broadcast radio or tv signals