transmitter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

transmitter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transmitter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transmitter.

Từ điển Anh Việt

  • transmitter

    /trænz'mitə/

    * danh từ

    người truyền; vật truyền

    the anopheles is the transmitter of malaria: muỗi anôphen truyền bệnh sốt rét

    rađiô máy phát

    ống nói (của máy điện thoại)

  • transmitter

    (điều khiển học) máy phát

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • transmitter

    * kinh tế

    đài phát

    đài phát, máy truyền hiệu

    máy truyền hiệu

    * kỹ thuật

    máy phát

    điện:

    bộ chuyển phát

    máy phát vô tuyến

    ô tô:

    bộ phát tín hiệu vô tuyến (điều khiển từ xa)

    xây dựng:

    máy phát (thanh vô tuyến) máy truyền (động cơ)

    điện lạnh:

    máy phát (vô tuyến)

    toán & tin:

    thiết bị truyền

    vật truyền

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • transmitter

    set used to broadcast radio or tv signals

    Synonyms: sender

    Similar:

    sender: someone who transmits a message

    return to sender

    vector: any agent (person or animal or microorganism) that carries and transmits a disease

    mosquitos are vectors of malaria and yellow fever

    fleas are vectors of the plague

    aphids are transmitters of plant diseases

    when medical scientists talk about vectors they are usually talking about insects