vector nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
vector
/'vektə/
* danh từ
(toán học) vectơ
(y học) vật chủ trung gian, vectơ
* ngoại động từ
lái (máy bay) đến (một nơi nào đó)
Vector
(Econ) Véc-tơ.
+ Một dãy số hay phần tử một chiều có thứ tự mà có thể viết ngang (véctơ dòng) hay dọc (véc tơ cột).
vector
vectơ
axial v. xectơ trục
basis . xectơ cơ sở
bound v. vectơ buộc
characterictic v. vectơ [đặc trưng, riêng]
complement v. vectơ bù
complanar v. vectơ đồng phẳng
correction v. vectơ hiệu chính
dominant v. vectơ trội
irroational v. vectơ vô rôta
latent v. vectơ riêng
localized v. (hình học) vectơ buộc
mean curvature v. vectơ độ cong trung bình
non-vanishing v. (hình học) vectơ không gian
normal curvature v. vectơ độ cong pháp tuyến
orthogonal v. vectơ trục giao
orthonormal v.s vectơ trục chuẩn
porla v. vectơ cực
polarization v. vectơ phân cực
price v. vectơ giá
probability v. vectơ xác suất
radius v. vectơ bán kính
row v. vectơ hàng
sliding v. vectơ trượt
symbolic v. vectơ kí hiệu
tangent v. vectơ tiếp xúc
unit v. vectơ đơn vị
velocity v. (vật lí) vectơ vận tốc
zero v. vectơ không
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
vector
* kỹ thuật
toán & tin:
vectơ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vector
a variable quantity that can be resolved into components
a straight line segment whose length is magnitude and whose orientation in space is direction
any agent (person or animal or microorganism) that carries and transmits a disease
mosquitos are vectors of malaria and yellow fever
fleas are vectors of the plague
aphids are transmitters of plant diseases
when medical scientists talk about vectors they are usually talking about insects
Synonyms: transmitter
(genetics) a virus or other agent that is used to deliver DNA to a cell
- vector
- vectored
- vectorial
- vector sum
- vector data
- vector flux
- vector font
- vector line
- vectormeter
- vectorscope
- vector array
- vector field
- vector group
- vector label
- vector meson
- vector power
- vector space
- vector table
- vector (-ial)
- vector column
- vector method
- vector algebra
- vector diagram
- vector display
- vector product
- vector analysis
- vector cohomogy
- vector coupling
- vector function
- vector graphics
- vector operator
- vector quantity
- vector scanning
- vectored thrust
- vectorial angle
- vectorial field
- vector (quality)
- vector data (vd)
- vector generator
- vector interrupt
- vector of errors
- vector of stress
- vector processor
- vector resultant
- vector subscript
- vector voltmeter
- vectorial method
- vector cohomology
- vector processing
- vector quantities