vector display nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vector display nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vector display giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vector display.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • vector display

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bộ hiển thị vectơ

    màn hình vectơ