vector column nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vector column nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vector column giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vector column.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • vector column

    * kỹ thuật

    vectơ cột