vector of stress nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vector of stress nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vector of stress giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vector of stress.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • vector of stress

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    vectơ điện áp

    vectơ ứng suất