vector meson nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vector meson nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vector meson giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vector meson.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • vector meson

    * kỹ thuật

    vật lý:

    meson vectơ