vectorial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vectorial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vectorial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vectorial.

Từ điển Anh Việt

  • vectorial

    /vek'tɔ:riəl/

    * tính từ

    (toán học) (thuộc) vectơ

    vectorial calculus: phép tính vectơ

  • vectorial

    (thuộc) vectơ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • vectorial

    * kỹ thuật

    có hướng

    vectơ

    xây dựng:

    hướng lượng