vectorial subspace nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vectorial subspace nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vectorial subspace giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vectorial subspace.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • vectorial subspace

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    không gian vectơ con