vector of errors nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vector of errors nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vector of errors giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vector of errors.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • vector of errors

    * kỹ thuật

    biểu đồ sai số