vector data (vd) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vector data (vd) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vector data (vd) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vector data (vd).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • vector data (vd)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    dữ liệu vectơ