vector processor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vector processor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vector processor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vector processor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • vector processor

    * kỹ thuật

    bộ xử lý mảng

    toán & tin:

    bộ xử lý liên hợp

    bộ xử lý vectơ