vector quantities nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vector quantities nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vector quantities giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vector quantities.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
vector quantities
* kỹ thuật
toán & tin:
đại lượng vectơ
Từ liên quan
- vector
- vectored
- vectorial
- vector sum
- vector data
- vector flux
- vector font
- vector line
- vectormeter
- vectorscope
- vector array
- vector field
- vector group
- vector label
- vector meson
- vector power
- vector space
- vector table
- vector (-ial)
- vector column
- vector method
- vector algebra
- vector diagram
- vector display
- vector product
- vector analysis
- vector cohomogy
- vector coupling
- vector function
- vector graphics
- vector operator
- vector quantity
- vector scanning
- vectored thrust
- vectorial angle
- vectorial field
- vector (quality)
- vector data (vd)
- vector generator
- vector interrupt
- vector of errors
- vector of stress
- vector processor
- vector resultant
- vector subscript
- vector voltmeter
- vectorial method
- vector cohomology
- vector processing
- vector quantities