vector scanning nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vector scanning nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vector scanning giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vector scanning.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • vector scanning

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    sự quét vectơ