sendan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sendan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sendan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sendan.

Từ điển Anh Việt

  • sendan

    * danh từ

    lụa xenđan (thời trung cổ)

    y phục bằng lụa xenđan