sensify nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sensify nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sensify giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sensify.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sensify
Similar:
sensitize: make sensitive or aware
He was not sensitized to her emotional needs
Synonyms: sensitise, sensibilize, sensibilise
Antonyms: desensitize
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).