due south nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

due south nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm due south giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của due south.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • due south

    Similar:

    south: the cardinal compass point that is at 180 degrees

    Synonyms: southward, S

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).